Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残差 ざんさ
số dư
重み付け おもみづけ
trọng số (số)
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp