Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重層 じゅうそう
như multistory
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
二重層 にじゅーそー
hai lớp
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
重層信仰 じゅうそうしんこう
thuyết hổ lốn
多重階層 たじゅうかいそう
đa cấp bậc
重点的 じゅうてんてき
tính trọng điểm
脂質二重層 ししつにじゅーそー
mô hình hai lớp lipit ( mô hình cấu tạo của màng tế bào )