Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重忠節
忠節 ちゅうせつ
Lòng trung thành; tính trung thực.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
二重関節 にじゅうかんせつ
có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định