重手
おもで「TRỌNG THỦ」
Nghiêm túc làm bị thương hoặc vết thương

Từ trái nghĩa của 重手
重手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重手
重手代 おもてだい じゅうてだい
đứng đầu người phục vụ ((của) một địa vị (tài sản))
二重手間 ふたえでま にじゅうでま
làm một việc hai lần; gấp đôi công việc
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
重量選手 じゅうりょうせんしゅ
người (bộ) chơi heavyweight
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn