Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二重根号 にじゅーこんごー
dấu căn kép
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
重ね式屋根用部材 おもねしきやねようぶざい
phụ kiện cho mái sọc U
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng