重火器
じゅうかき「TRỌNG HỎA KHÍ」
☆ Danh từ
Súng hạng nặng (súng máy hạng nặng, đại pháo...)

重火器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重火器
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
火器 かき
hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
重器 じゅうき
tích lũy; người vô giá
点火器 てんかき
phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa
小火器 しょうかき
vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)
消火器 しょうかき
bình chữa cháy
銃火器 じゅうかき
súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)