Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重点的 じゅうてんてき
tính trọng điểm
重点 じゅうてん
điểm quan trọng; điểm trọng yếu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
最重点 さいじゅうてん
điểm quan trọng nhất
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
重層的 じゅうそうてき
được phân tầng
重重にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần