Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重神機パンドーラ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
重機 じゅうき
súng máy hạng nặng; máy móc dùng trong công nghiệp nặng
神機 しんき
miraculous deed, unmeasurable resourcefulness
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
重電機 じゅうでんき
máy điện hạng nặng (như máy phát điện lớn...)