Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口々 くちぐち
Nói chen,nói leo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
口々に くちぐちに
nhất trí; đồng lòng; đồng thanh
野心満々 やしんまんまん
tham vọng mãnh liệt
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà