Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
寂しさ さびしさ
nỗi buồn, nỗi cô đơn
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
寂しい さびしい さみしい
buồn; nhàn rỗi quá
物寂しい ものさびしい
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ