Các từ liên quan tới 野ばらのエチュード
(âm nhạc) khúc luyện
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野ばら のばら のバラ ノバラ
Heideröslein (bài thơ "Đóa hồng trên bãi hoang" - "Bông hồng nhỏ trên cánh đồng")
野薔薇 のばら
hoa hồng dại; hồng dại.
殿原 とのばら
tính cao thượng;(lịch sự cho) người đàn ông