Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野中天翔
天翔る あまがける あまかける
bay lên, bay cao, vút lên cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野天 のてん
ngoài trời.
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
中天 ちゅうてん
giữa không trung; giữa thiên đường; đỉnh cao