Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野元空
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
空元気 からげんき
làm ra vẻ can đảm; làm ra vẻ bạo dạn; làm ra vẻ hiên ngang
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA