Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元夫 もとおっと
chồng cũ
口元 くちもと
miệng; hình thành (của) miệng; gần một lối vào
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.