Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孝行 こうこう
có hiếu; hiếu thảo; ân cần
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
親孝行 おやこうこう
hiếu thảo
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
孝行する こうこうする
báo hiếu.
女房孝行 にょうぼうこうこう
being devoted to one's wife, uxorious