Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幽谷 ゆうこく
hẻm núi sâu; thung lũng hẹp.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
幽霊人口 ゆうれいじんこう
nhân khẩu ma; dân số ảo
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng