外野手 がいやしゅ
cầu thủ ở khu vực ngoài
外来手術 がいらいしゅじゅつ
phẫu thuật ngoại trú
外科手術 げかしゅじゅつ
mổ; phẫu thuật
術野 じゅつや
miền thao tác (phẫu thuật)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
手術室情報システム しゅじゅつしつじょうほうシステム
hệ thống thông tin phòng phẫu thuật
外野 がいや
sân ngoài, sân sau (bóng chày)
野外 やがい
đồng ruộng; cánh đồng