術野
じゅつや「THUẬT DÃ」
☆ Danh từ
Miền thao tác (phẫu thuật)

術野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術野
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
術 じゅつ すべ
kĩ nghệ; kĩ thuật; đối sách; kế sách.
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.