Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び声 よびごえ こせい
tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu.
呼び声の高い よびごえのたかい
uy tín cao, tiềm năng
呼び声が高い よびごえがたかい
tiềm năng, uy tín cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
呼び よび
gọi là, được gọi là
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ