Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
呼び声の高い よびごえのたかい
uy tín cao, tiềm năng
呼び声 よびごえ こせい
tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu.
無声映画 むせいえいが
phim câm.