Các từ liên quan tới 野戦特科情報処理システム
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu
知識情報処理システム ちしきじょうほうしょりシステム
xử lý thông tin thông minh
野戦特科 やせんとっか やせんとくか
giải quyết pháo binh
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
戦略情報システム せんりゃくじょうほうシステム
SIS
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
管理情報システム かんりじょーほーシステム
hệ thống quản lý thông tin