Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
野風増 のふうぞう のふうぞ ノフウゾ
(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh quái
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.