Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野村秋介
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
秋の野芥子 あきののげし キノノゲシ
Indian lettuce (Lactuca indica)
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
秋 あき
mùa thu
野菜の種 秋まき やさいのたね あきまき やさいのたね あきまき
Giống rau mùa thu.