Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野村重臣
重臣 じゅうしん
bậc trọng thần ( vị có chức vụ cao, rất được nhà vua tin dùng)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
遺臣 いしん
vị quan của triều vua trước còn sống sót; di thần
臣事 しんじ
phục vụ như một vật giữ