アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
野火 のび
việc đốt cỏ khô vào mùa xuân
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.