野生化
やせいか
「DÃ SANH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trở nên hoang dã

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 野生化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 野生化する/やせいかする |
Quá khứ (た) | 野生化した |
Phủ định (未然) | 野生化しない |
Lịch sự (丁寧) | 野生化します |
te (て) | 野生化して |
Khả năng (可能) | 野生化できる |
Thụ động (受身) | 野生化される |
Sai khiến (使役) | 野生化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 野生化すられる |
Điều kiện (条件) | 野生化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 野生化しろ |
Ý chí (意向) | 野生化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 野生化するな |