Các từ liên quan tới 野田城・福島城の戦い
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá
宮城野萩 みやぎのはぎ ミヤギノハギ
Lespedeza thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
籠城作戦 ろうじょうさくせん
strategy of holing oneself up in a castle (house, building)
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
居城 きょじょう
lâu đài thành trì nơi lãnh chúa ở
攻城 こうじょう
vây thành
城主 じょうしゅ
chủ tòa thành; chủ lâu đài