Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá
宮城野萩 みやぎのはぎ ミヤギノハギ
Lespedeza thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
籠城作戦 ろうじょうさくせん
strategy of holing oneself up in a castle (house, building)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
来城 らいじょう
đến lâu đài
皇城 こうじょう
hoàng cung
牙城 がじょう
thành lũy; thành lũy bên trong