Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野田鶴声社
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
葦田鶴 あしたず
(động vật học) con sếu
田野 でんや
đồng nội.
鶴の一声 つるのひとこえ
tiếng nói của người có quyền lực
風声鶴唳 ふうせいかくれい
sợ hãi dù chỉ là một tiếng động nhỏ, nghe thấy kẻ thù trong từng chiếc lá xào xạc, sợ hãi bóng của chính mình
閑雲野鶴 かんうんやかく
được sống tự do, ung dung không vướng bận thế gian trần tục
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước