Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野辺 のべ
cánh đồng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
辺地 へんち
vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy.
野地 のじ
mái nhà (trong kiến trúc nhà gỗ)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.