Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野間あんな
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
あげ間 あげまん
người phụ nữ có mục đích mang lại may mắn cho người đàn ông mà cô ấy đang ở gần