Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野間五造
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
五色野路子 ごしきのじこ ゴシキノジコ
painted bunting (Passerina ciris)
改造人間 かいぞうにんげん
cyborg