Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野間昭典
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên