Các từ liên quan tới 野間神社 (今治市)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神社 じんじゃ
đền
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện