Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 量子光学
光量子 こうりょうし
lượng tử ánh sáng
量子化学 りょうしかがく
hóa lượng tử
量子力学 りょうしりきがく
cơ học lượng tử
電子光学 でんしこうがく
quang học điện tử
光量 こうりょう ひかりりょう
cường độ bức xạ, quang lượng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.