量子力学 りょうしりきがく
cơ học lượng tử
量子電磁力学 りょうしでんじりきがく
điện động lực học lượng tử
量子電気力学 りょうしでんきりきがく
điện động lực học lượng tử
量子化学 りょうしかがく
hóa lượng tử
原子力学 げんしりきがく
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng