Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
量子力学 りょうしりきがく
cơ học lượng tử
量子電気力学 りょうしでんきりきがく
điện động lực học lượng tử
量子電磁力学 りょうしでんじりきがく
量子化学 りょうしかがく
hóa lượng tử
原子力学 げんしりきがく
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.