Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 量的金融緩和政策
量的金融緩和 りょうてききんゆうかんわ
định lượng giảm nhẹ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
金融政策 きんゆうせいさく
Chính sách tiền tệ, chính sách tài chính
金融緩和 きんゆうかんわ
tiền tệ giảm nhẹ
量的緩和 りょうてきかんわ
định lượng giảm nhẹ
緩和策 かんわさく
biện pháp giảm bớt; biện pháp nới lỏng
金融引締政策 きんゆうひきしめせいさく
chính sách thắt chặt tiền tệ
金融緩和競争 きんゆうかんわきょうそう
cạnh tranh chính sách nới lỏng tiền tệ