金融緩和
きんゆうかんわ「KIM DUNG HOÃN HÒA」
(chính sách) nới lỏng tiền tệ
Tiền tệ nới lỏng
Mở rộng tiền tệ
☆ Danh từ
Tiền tệ giảm nhẹ

金融緩和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融緩和
金融緩和競争 きんゆうかんわきょうそう
cạnh tranh chính sách nới lỏng tiền tệ
量的金融緩和 りょうてききんゆうかんわ
định lượng giảm nhẹ
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
融和 ゆうわ
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm
緩和 かんわ
sự hòa hoãn; sự nới lỏng; bớt căng thẳng; hoàn hoãn; nới lỏng
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
緩和策 かんわさく
biện pháp giảm bớt; biện pháp nới lỏng
緩和法 かんわほう
phương pháp giảm dư