Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先々 さきざき
khắp mọi nơi
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
生々 せいせい
sống động; tràn đầy sức sống
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
先金 さきがね さききん
tiền trả trước, tiền cọc, tiền đặt cọc
先々月 せんせんげつ せん せんげつ
tháng trước nữa