Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金の橋・銀の橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ロバの橋 ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
ケーニヒスベルクの橋 ケーニヒスベルクのはし
bài toán bảy cây cầu của konigsberg
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)
橋 きょう はし
cầu
天の浮橋 あまのうきはし
Ama no Ukihashi (the heavenly floating bridge; by which gods are said to descend from the heavens to the earth)
驢馬の橋 ろばのはし ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
橋場の煙 はしばのけむり はしばのけぶり
cremation smoke