Các từ liên quan tới 金メダル (王立地理学会)
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
金メダル きんメダル
huy chương vàng
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
メダル メダル
huân chương; huy chương; mề đay
地理学 ちりがく
Địa lý học