Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金利平価説
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
購買力平価説 こうばいりょくへいかせつ
lý thuyết ngang giá sức mua
平価 へいか
ngang giá.
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
金平 かねひら カネヒラ きんぴら
Kim Bình (tên một nhân vật trong truyện Kim Bình); rau củ (ngưu bàng) thái đẹp