Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平価
へいか
ngang giá.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平価に へいかに
con ghẹ.
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
為替平価 かわせへいか
Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.+ Giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.
法定平価 ほうていへいか
ngang giá hối đoái.
購買力平価 こうばいりょくへいか
ngang giá sức mua
平価切上げ へいかきりあげ
平価切下げ へいかきりさげ
phá giá tiền tệ.
「BÌNH GIÁ」
Đăng nhập để xem giải thích