Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金剛山観光地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
観光地図 かんこうちず
bản đồ du lịch
金剛 こんごう きむつよし
kim cương; cứng rắn, sắt đá, gang thép
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
金剛桜 こんごうざくら
prunus grayana (còn được gọi thông dụng là anh đào chim Nhật Bản, là một loài đặc hữu của Nhật Bản và Trung Quốc)
金剛手 こんごうしゅ
thần cầm chùy kim cương