Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金取遺跡
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
遺跡 いせき
di tích
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
跡取り あととり
người thừa kế, người thừa tự
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
跡取り娘 あととりむすめ
con gái thừa kế