金塊相場
きんかいそうば「KIM KHỐI TƯƠNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Tỷ giá vàng, giá vàng

金塊相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金塊相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
金塊市場 きんかいしじょう
thị trường vàng
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
金塊 きんかい
quặng vàng; cục vàng tự nhiên; thỏi vàng; vàng thỏi
金融相場 きんゆーそーば
thị trường tài chính
相場 そうば
giá cả thị trường
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi