金塊市場
きんかいしじょう「KIM KHỐI THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
Thị trường vàng

金塊市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金塊市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
金塊相場 きんかいそうば
tỷ giá vàng, giá vàng
金市場 きんしじょう
thị trường vàng
金塊 きんかい
quặng vàng; cục vàng tự nhiên; thỏi vàng; vàng thỏi
市場金利 しじょーきんり
lãi suất thị trường
金融市場 きんゆうしじょう
thị trường tài chính
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.