Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕食 ゆうしょく
bữa chiều
夕食後 ゆうしょくご
sau bữa ăn tối
夕食時 ゆうしょくじ
giờ ăn tối
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
金食い かねくい
đắt tiền, xa hoa
食い道楽 くいどうらく
người sành ăn; sành ăn.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
信金 しんきん
gửi liên hiệp (phường hội)