Các từ liên quan tới 金学奎 (1900年生)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
年金生活 ねんきんせいかつ
lương hưu, niên kin
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
奎 けい
sao khuê
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.