Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金学鉄
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
金鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.