Các từ liên quan tới 金属バット (お笑いコンビ)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
金属バット きんぞくバット
kim loại, gậy bóng chày
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước